|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cánh tay
 | (giải phẫu há»c) bras | |  | XÆ°Æ¡ng cánh tay | | os du bras | |  | GiÆ¡ cánh tay lên | | lever le bras | |  | Cánh tay phải | | bras droit | |  | Äoà n thanh niên cá»™ng sản là cánh tay phải của Äảng | | la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti | |  | Cánh tay đòn | | (váºt lý há»c) bras de levier | |  | thẳng cánh tay | |  | à bras tendu |
|
|
|
|